Characters remaining: 500/500
Translation

coragyps atratus

Academic
Friendly

Từ "coragyps atratus" tên khoa học của loài chim kền kền đen, một loại chim thuộc họ kền kền. Chim này thường được tìm thấyBắc Nam Mỹ, đặc biệt các khu vực khí hậu ấm áp. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ các thông tin liên quan:

Giải thích

Coragyps atratus (chim kền kền đen) một loài chim ăn thịt, chủ yếu ăn xác động vật. Chúng màu lông đen thường được nhìn thấy bay lượn trên bầu trời, tìm kiếm thức ăn. Loài chim này đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, giúp loại bỏ xác chết ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.

dụ sử dụng
  1. Trong câu đơn giản:

    • "I saw a coragyps atratus soaring in the sky." (Tôi đã thấy một con chim kền kền đen bay lượn trên bầu trời.)
  2. Trong văn bản mô tả:

    • "The coragyps atratus is often found near open fields and roads, where it can easily spot carrion." (Chim kền kền đen thường được tìm thấy gần các cánh đồng mở đường đi, nơi chúng có thể dễ dàng phát hiện xác chết.)
Sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh sinh thái: "The role of the coragyps atratus in the ecosystem is vital for maintaining cleanliness by consuming dead animals." (Vai trò của chim kền kền đen trong hệ sinh thái rất quan trọng để duy trì sự sạch sẽ bằng cách tiêu thụ xác chết.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • "Vulture" (kền kền) từ chung để chỉ các loài chim ăn xác, trong khi "coragyps atratus" chỉ cụ thể một loài kền kền đen.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa: "Buzzard" (mặc dù có thể đề cập đến một số loài khác, nhưng cũng có thể ám chỉ kền kền).
  • Từ gần giống: "Condor" (một loại chim lớn hơn không thuộc cùng một loài).
Idioms phrasal verbs

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs nào phổ biến trực tiếp liên quan đến "coragyps atratus", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến kền kền nói chung: - "Vulture funds" (quỹ kền kền): chỉ những quỹ đầu mua lại tài sản của những công ty gặp khó khăn.

Tóm lại

"Coragyps atratus" tên khoa học của chim kền kền đen, một loài chim quan trọng trong hệ sinh thái. Chúng vai trò trong việc dọn dẹp xác chết ngăn ngừa sự lây lan bệnh tật.

Noun
  1. chim kền kền đen

Comments and discussion on the word "coragyps atratus"